Al 3004 powder

,

Overview of Al 3004 Powder Al 3004 is a wrought aluminum alloy known for its moderate strength, excellent corrosion resistance, good formability and weldability. Manganese enhances strength through solid solution strengthening while magnesium improves strength through precipitation hardening. Key characteristics of Al 3004 powder include: Moderate tensile strength with excellent ductility Very good formability and…

MOQ nhỏ

Tìm nguồn cung ứng linh hoạt cho hàng trăm sản phẩm

Hỗ trợ tùy chỉnh

Bột tùy chỉnh theo ngành

Giao hàng nhanh chóng

Bằng DHL Express, an toàn và nhanh chóng trực tiếp đến tay bạn

Overview of Al 3004 Powder

Al 3004 is a wrought aluminum alloy known for its moderate strength, excellent corrosion resistance, good formability and weldability. Manganese enhances strength through solid solution strengthening while magnesium improves strength through precipitation hardening.

Key characteristics of Al 3004 powder include:

  • Moderate tensile strength with excellent ductility
  • Very good formability and weldability
  • Chống ăn mòn tuyệt vời
  • Dẫn nhiệt và điện cao
  • Mật độ thấp
  • Có sẵn ở nhiều phân bố kích thước hạt khác nhau

Al 3004 powder is suitable for applications requiring moderate strength combined with good weldability, machinability and corrosion resistance.

Chemical Composition of Al 3004 Powder

The typical composition of Al 3004 powder is:

Nguyên tố Tỉ trọng
Nhôm (Al) Sự cân bằng
Mangan (Mn) 1.0-1.5%
Magie (Mg) 0.2-0.8%
Silic (Si) 0-0.6%
Iron (Fe) 0-0.7%
Đồng (Cu) 0-0.25%
Crom (Cr) 0-0.10%
Kẽm (Zn) 0-0.10%

Al 3004 powder

Manganese and magnesium are intentionally added alloying elements while silicon, iron, copper, and zinc are present as impurities.

Properties of Al 3004 Powder

Key properties of Al 3004 powder include:

Bất động sản Giá trị
Mật độ 2,73 g/cm3
Điểm Nóng Chảy 630-655¡«C
Độ dẫn nhiệt 180 W/mK
Độ dẫn điện 41-43 %IACS
Mô-đun Young 68–72 GPa
Hệ số Poisson 0.33
Độ bền kéo 190-240 MPa
Cường độ chảy 110-170 MPa
Kéo dài 10-20%
Độ cứng 50-65 Brinell

 

The alloy offers moderate strength with excellent ductility and formability. It has good resistance to atmospheric corrosion. Thermal and electrical conductivity is high.

Production Method for Al 3004 Powder

Common production methods for Al 3004 powder include:

  • Gas atomization translated to Vietnamese would be "Phân tử hoá khí."?- Molten alloy stream disintegrated by inert gas jets into fine spherical powder with controlled particle distribution.
  • Nguyên tử hóa nước?- High velocity water jet used to produce fine irregular Al 3004 particles. Lower cost but higher oxygen content.
  • Hợp kim cơ học?- Ball milling a blend of aluminum and alloying powders followed by cold compaction and sintering.

Gas atomization provides superior control over powder characteristics critical for advanced applications.

Applications of Al 3004 Powder

Typical applications of Al 3004 powder include:

  • sản xuất bồi đắp?- Used in binder jetting, laser melting, electron beam melting processes to produce complex aluminum parts.
  • Đúc phun kim loại?- To manufacture small intricate components that need good strength and corrosion resistance.
  • Luân kim thuật bột?- Press and sinter process to produce moderately high-performance automotive and machinery parts.
  • "Phun nhiệt"?- Wire arc spray deposition to produce protective coatings offering moderate wear and corrosion resistance.
  • Vật hàn?- Dùng làm dây hàn để cung cấp độ bền mối hàn tương tự như kim loại gốc.
  • Chất màu?- Thêm vào sơn và chất phủ để tạo độ bóng và lớp bảo vệ chống ăn mòn.

Specifications of Al 3004 Powder

Al 3004 powder is available under different size ranges, shapes, purity levels, and grades:

  • Kích thước hạt:?.Từ 10 - 150 micron cho các phương pháp AM, lên đến 300 micron cho các quy trình phun nhiệt.
  • Hình thái học:?Spherical, granular, irregular and flake powder shapes are available.
  • Độ tinh khiết:?From commercial grades up to high purity levels based on impurity limits.
  • Điểm?Conforming to ASTM B209, EN 573, and ISO 209 specifications. Custom grades offered.
  • Khả năng chảy trôi:?Powder can be customized for specific flow rates as per application requirements.

Global Suppliers of Al 3004 Powder

Một số nhà cung cấp toàn cầu chính là:

  • Công ty Valimet Inc. (Hoa Kỳ)
  • Makin Metal Powders (Vương quốc Anh)
  • Atomization Systems Limited (Canada)
  • SCM Metal Products (Hoa Kỳ)
  • Shanghai Chaowei Công nghệ nano (Trung Quốc)
  • Agni Metal (USA)
  • Bột titan (Nga)

These companies produce Al 3004 powder suitable for AM, thermal spray, automotive, aerospace, and general engineering applications.

Al 3004 Powder Pricing

Pricing of Al 3004 powder depends on factors like:

  • Mức độ tinh khiết
  • Phân phối kích thước hạt
  • Powder morphology and shape
  • Số lượng đơn hàng
  • Nhà cung cấp và vị trí địa lý
Lớp Mức giá
Quảng cáo 5.000 - 15.000 đ/kg
Độ tinh khiết cao $15-25 một kg
Siêu mịn 25-45 đô la/kg
Hạng đặc biệt 45-90$ một kg

 

Spherical, controlled particle size and high purity grades are costlier than simple commercial Al 3004 powder.

Storage and Handling of Al 3004 Powder

Al 3004 powder should be properly handled and stored to prevent:

  • Quá trình oxy hóa và phản ứng với độ ẩm
  • Nguy cơ nổ bụi từ bột mịn
  • Các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc hít phải
  • Tuân thủ các thực hành về an toàn theo Bảng dữ liệu an toàn (SDS) của nhà cung cấp

Khi sử dụng bột, ta nên làm sạch khí trơ, tiếp đất đúng cách, thông gió và mang thiết bị bảo vệ cá nhân.

Phương pháp thử nghiệm và đặc điểm

Key test methods used for Al 3004 powder include:

  • Chemical composition analysis using OES or XRF
  • Phân bố kích thước hạt theo tiêu chuẩn ASTM B822
  • Phân tích hình thái qua SEM
  • Powder flow rate measured by Hall flowmeter
  • Density determined by helium pycnometry
  • Impurity level testing by ICP-MS
  • Phân tích vi cấu trúc bằng nhiễu xạ tia X

These tests ensure batch-to-batch consistency and that the powder meets application requirements.

Comparison Between Al 3004 and Al 6061 Powders

Al 3004 and Al 6061 are two aluminum alloy powders compared:

Tham số Al 3004 Al 6061
Loại hợp kim Không thể xử lý nhiệt Có thể xử lý nhiệt
Hàm lượng Mg 0.2-0.8% 0.8-1.2%
Sức mạnh Vừa đủ Cao hơn
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc Xuất sắc
Khả năng hàn Xuất sắc Tốt
Khả năng gia công Tốt Xuất sắc
Chi phí Thấp hơn Cao hơn

 

Al 3004 offers better weldability while Al 6061 has higher strength. Both offer excellent corrosion resistance.

Al 3004 Powder FAQs

Q: How is Al 3004 powder produced?

A: Al 3004 powder is commercially produced using gas atomization, water atomization, and mechanical alloying followed by sintering. Gas atomization provides the best control of particle characteristics.

Q: What are the main applications of Al 3004 powder?

A: The major applications of Al 3004 powder include additive manufacturing, thermal spray coatings, powder metallurgy parts manufacturing, metal injection molding, pigments, and welding filler wire.

Q: What is the recommended particle size for Al 3004 powder for binder jet 3D printing?

A: For binder jetting process, the typical Al 3004 powder size range is 20-45 microns with near-spherical morphology to provide good powder bed density and binder infiltration.

Q: Does Al 3004 powder require any special handling precautions?

A: Vâng, nên cẩn thận khi xử lý bột nhôm trong khí quyển trơ bằng cách sử dụng hệ thống tiếp đất và hệ thống thông gió phù hợp cùng với PPE (Đồ bảo hộ cá nhân) để phòng ngừa hỏa hoạn hoặc nguy cơ cháy nổ.

Q: Where can I buy Al 3004 powder suitable for aerospace welding wire?

A: High purity gas atomized Al 3004 powder meeting aerospace standards can be purchased from leading manufacturers like Valimet, Makin Metal Powders, and ASL.

Liên lạc với chúng tôi ngay

LIÊN HỆ