Bột Al 3103

,

Overview of Al 3103 Powder Al 3103 is a non-heat treatable wrought aluminum alloy known for its excellent corrosion resistance, good formability and weldability. Manganese additions improve strength through solid solution strengthening while maintaining excellent ductility. Key characteristics of Al 3103 powder include: Moderate strength with high ductility and toughness Excellent weldability and formability Very…

MOQ nhỏ

Tìm nguồn cung ứng linh hoạt cho hàng trăm sản phẩm

Hỗ trợ tùy chỉnh

Bột tùy chỉnh theo ngành

Giao hàng nhanh chóng

Bằng DHL Express, an toàn và nhanh chóng trực tiếp đến tay bạn

Tổng quan về bột Al 3103

Al 3103 là hợp kim nhôm rèn không xử lý nhiệt, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng tạo hình và hàn tốt. Việc bổ sung mangan giúp cải thiện độ bền thông qua quá trình gia cường dung dịch rắn trong khi vẫn duy trì độ dẻo tuyệt vời.

Các đặc điểm chính của bột Al 3103 bao gồm:

  • Độ bền ở mức trung bình với độ dẻo dai và độ bền cao
  • Khả năng hàn và định hình tuyệt vời
  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt
  • Dẫn nhiệt và điện cao
  • Mật độ thấp
  • Có sẵn ở nhiều phân bố kích thước hạt khác nhau

Bột Al 3103 thích hợp cho các ứng dụng như bồn chứa hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm, bộ trao đổi nhiệt, xe bồn đường bộ, đồ dùng, v.v. cần độ bền vừa phải kết hợp với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Thành phần hóa học của bột Al 3103

Thành phần hóa học điển hình của bột Al 3103 là:

Nguyên tố Tỉ trọng
Nhôm (Al) Sự cân bằng
Mangan (Mn) 1.0-1.5%
Silic (Si) Tối đa 0,6%
Iron (Fe) Tối đa 0,7%
Đồng (Cu) Tối đa 0,10%
Magie (Mg) Tối đa 0,10%
Kẽm (Zn) Tối đa 0,10%
Crom (Cr) 0.05-0.20%

 

Manga là thành phần tạo hợp kim chính trong nhôm 3103. Sắt, silic, đồng và kẽm hiện diện dưới dạng tạp chất có giới hạn cụ thể.

Tính chất của bột Al 3103

Các đặc tính chính của bột Al 3103 bao gồm:

Bất động sản Giá trị
Mật độ 2,73 g/cm3
Điểm Nóng Chảy 630-654¡«C
Độ dẫn nhiệt 130 W/mK
Độ dẫn điện 41-43% IACS
Mô-đun Young 70 GPa
Hệ số Poisson 0.33
Độ bền kéo 110-180 MPa
Cường độ chảy 55-110 MPa
Kéo dài 18-30%
Độ cứng Cường độ Brinell 25-55

 

Hợp kim này có độ bền vừa phải với tính dẻo, độ dai và khả năng định hình tuyệt vời. Nó có khả năng chịu được môi trường khí quyển và biển rất tốt.

Bột Al 3103

Phương pháp sản xuất bột Al 3103

Các phương pháp sản xuất thông dụng đối với bột Al 3103 gồm:

  • Gas atomization translated to Vietnamese would be "Phân tử hoá khí."?- Luồng hợp kim nóng chảy bị phá vỡ thành dạng bột hình cầu nhỏ có kích cỡ hạt phân bố đồng đều thông qua các tia khí trơ.
  • Nguyên tử hóa nước?- Dòng nước vận tốc lớn dùng để sản xuất các hạt Al 3103 mỏng không đều. Tiết kiệm hơn nhưng hàm lượng oxy cao hơn.
  • Hợp kim cơ học?- Nghiền nhôm và mangan bằng bi rồi nén nguội và thiêu kết.

Nguyên tử hóa khí cho khả năng kiểm soát tốt nhất các đặc tính của bột như kích thước hạt, hình dạng và cấu trúc vi mô.

Ứng dụng của bột Al 3103

Các ứng dụng điển hình của bột Al 3103 bao gồm:

  • sản xuất bồi đắp- Tương thích với các quy trình tạo mẫu liên kết vật liệu bằng chất kết dính và nóng chảy laser có chọn lọc để tạo ra các chi tiết phức tạp từ nhôm.
  • Luân kim thuật bột?- Ép và thiêu kết để tạo các bộ phận có tính chất cơ lý và khả năng gia công tốt.
  • Đúc phun kim loại?- Để sản xuất các cấu kiện nhỏ phức tạp, cần có độ bền trung bình và khả năng chống ăn mòn.
  • "Phun nhiệt"- Phun hồ quang điện để tạo ra lớp phủ bảo vệ có khả năng chống mài mòn và ăn mòn ở mức độ vừa phải.
  • Vật hàn?- Được sử dụng như dây đắp để cung cấp cường độ mối hàn tương tự như kim loại gốc.
  • Chất màu?- Thêm vào sơn và chất phủ để tạo độ bóng và lớp bảo vệ chống ăn mòn.

Thông số kỹ thuật của bột nhôm 3103

Al 3103 Powder hiện được phân loại thành kích thước khác nhau, hình dạng, độ tinh khiết và cấp độ:

  • Kích thước hạt:?.Từ 10 - 150 micron cho các phương pháp AM, lên đến 300 micron cho các quy trình phun nhiệt.
  • Hình thái học:?Hạt cầu, hạt dạng hạt, hạt dạng cây và hạt hình vô định hình. Bột mịn chảy tốt hơn.
  • Độ tinh khiết:?Từ loại thương mại đến loại độ tinh khiết cao (99,8%) được tùy chỉnh cho ứng dụng.
  • Điểm?Phù hợp với các thông số kỹ thuật của ASTM B209, EN 573, ISO. Cung cấp các dạng tùy chỉnh.
  • Khả năng chảy trôi:?Có thể tùy chỉnh tốc độ chảy bột tuyệt vời vượt quá 25 s/50g.

Nhà cung cấp toàn cầu của Al 3103 Bột

Một số nhà cung cấp toàn cầu chính là:

  • Công ty Valimet Inc. (Hoa Kỳ)
  • Makin Metal Powders (Vương quốc Anh)
  • Micron Metals (Hoa Kỳ)
  • Shanghai Chaowei Công nghệ nano (Trung Quốc)
  • Shandong Yamei Nanotechnology (Trung Quốc)
  • CNPC Powder Group (Trung Quốc)
  • Bột titan (Nga)

Những công ty này sản xuất bột Al 3103 phù hợp cho AM, MIM, phun nhiệt, ô tô, hàng hải và các ứng dụng khác sử dụng nhiều phương pháp khác nhau.

Giá của Al 3103 Powder

Giá Al 3103 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác:

  • Mức độ tinh khiết
  • Đặc tính của bột
  • Phương pháp sản xuất
  • Khối lượng đơn hàng
  • Nhà cung cấp và vị trí
Lớp Mức giá
Quảng cáo 5.000 - 15.000 đ/kg
Độ tinh khiết cao $15-25 một kg
Siêu mịn 25-45 đô la/kg
Hạng đặc biệt 45-90$ một kg

 

Bột có độ tinh khiết cao, hình cầu và kích thước hạt được kiểm soát có giá cao hơn các loại bột Al 3103 thương mại thông thường.

Lưu trữ và Vận chuyển Bột Al 3103

Bột Al 3103 nên được xử lý và lưu trữ đúng cách để đề phòng:

  • Quá trình oxy hóa và phản ứng với độ ẩm
  • Nguy cơ nổ bụi từ bột mịn
  • Các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc hít phải
  • Tuân thủ các thực hành về an toàn theo Bảng dữ liệu an toàn (SDS) của nhà cung cấp

Khi sử dụng bột, ta nên làm sạch khí trơ, tiếp đất đúng cách, thông gió và mang thiết bị bảo vệ cá nhân.

Phương pháp thử nghiệm và đặc điểm

Các phương pháp kiểm tra chính được sử dụng cho bột Al 3103 bao gồm:

  • Phân tích hóa học dùng OES hoặc XRF cho thành phần
  • Phân bố kích thước hạt theo tiêu chuẩn ASTM B822
  • Phân tích hình thái qua SEM
  • Tốc độ dòng chảy bột được đo bằng phễu Hall
  • Xác định mật độ bằng phương pháp pycnometry heli
  • Kiểm tra tạp chất bằng ICP-MS
  • Phân tích vi cấu trúc bằng nhiễu xạ tia X

Các thử nghiệm này đảm bảo tính nhất quán của lô và tuân thủ thông số kỹ thuật.

So sánh giữa Al 3103 và Al 3003

So sánh bột nhôm hợp kim Al 3103 và Al 3003:

Tham số Al 3103 Al 3003
Loại hợp kim Không thể xử lý nhiệt Không thể xử lý nhiệt
Hàm lượng Mn 1.0-1.5% 1.0-1.5%
Sức mạnh Thấp hơn một chút Hơi cao hơn
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc Xuất sắc
Khả năng hàn Xuất sắc Xuất sắc
Chi phí Thấp hơn Cao hơn

 

Al 3103 có khả năng gia công tốt hơn trong khi Al 3003 cung cấp khả năng chịu lực cao hơn một chút. Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Câu hỏi thường gặp về Bột Al 3103

Q: Bột Al 3103 được sản xuất như thế nào?

A: Bột Al 3103 được sản xuất theo phương pháp thương mại bằng cách sử dụng phương pháp phân tán nguyên tử hóa khí, nguyên tử hóa nước và hợp kim cơ học sau đó thiêu kết. Phương pháp nguyên tử hóa khí cung cấp khả năng kiểm soát tốt nhất các đặc điểm của hạt.

Q: Các ứng dụng chính của bột Al 3103 là gì?

A: Các ứng dụng chính của bột AI 3103 bao gồm sản xuất phụ gia, ép phun kim loại, lớp phủ phun nhiệt, linh kiện luyện kim bột, chất tạo màu, và dây hàn phụ.

Q: Kích thước bột Al 3103 thường dùng để nung chảy laser có chọn lọc là bao nhiêu?

A: Đối với quy trình SLM, dải kích thước bột Al 3103 lý tưởng là 20-45 micromet với hình thái hình cầu để tạo được độ dày đặc lớp bột tốt và hình thành bể nóng chảy.

H: Bột Al 3103 có yêu cầu biện pháp phòng ngừa xử lý đặc biệt nào không?

A: Vâng, nên cẩn thận khi xử lý bột nhôm trong khí quyển trơ bằng cách sử dụng hệ thống tiếp đất và hệ thống thông gió phù hợp cùng với PPE (Đồ bảo hộ cá nhân) để phòng ngừa hỏa hoạn hoặc nguy cơ cháy nổ.

Q: Tôi có thể mua bột Al 3103 phù hợp cho các ứng dụng hàng hải ở đâu?

A: Bột Al 3103 chống ăn mòn hiệu quả thích hợp sử dụng cho môi trường biển được cung cấp bởi các nhà sản xuất hàng đầu như Valimet, Makin Metal Powders, và Micron Metals.

Liên lạc với chúng tôi ngay

LIÊN HỆ