Bột Ti6Al4V
Overview of Ti6Al4V Powder Ti6Al4V powder, also referred to as Grade 5 titanium alloy, is one of the most popular titanium alloy powders. It contains 6% aluminum and 4% vanadium as the key alloying elements along with the remainder titanium. Spherical powder ti6al4v offers an exceptional combination of high strength, low weight, corrosion resistance, biocompatibility,…
MOQ nhỏ
Tìm nguồn cung ứng linh hoạt cho hàng trăm sản phẩm
Hỗ trợ tùy chỉnh
Bột tùy chỉnh theo ngành
Giao hàng nhanh chóng
Bằng DHL Express, an toàn và nhanh chóng trực tiếp đến tay bạn
Tổng quan về bột Ti6Al4V
Bột Ti6Al4V, còn được gọi là hợp kim titan cấp 5, là một trong những loại bột hợp kim titan được ưa chuộng nhất. Hợp kim này chứa 6% nhôm và 4% vanađi dưới dạng các yếu tố hợp kim quan trọng cùng với titan còn lại.
Bột hình cầu ti6al4v đưa ra một kết hợp đặc biệt với độ bền cao, tải trọng thấp, khả năng chống ăn mòn tính tương thích sinh họcvà tính thực tiễn.
Đặc tính và lợi điểm quan trọng của bột Ti6Al4V:
Đặc tính và tính chất của bột Ti6Al4V
thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Sáng tác | Hợp kim Ti-6Al-4V |
Mật độ | 4,43 g/cc |
Hình dạng hạt | Xấp xỉ hình cầu |
Phạm vi kích thước | 15-45 micron |
Mật độ biểu kiến | Lên đến 60% mật độ thực |
Khả năng chảy | Tốt |
Sức mạnh | Kết cấu hợp kim titan cao |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc |
Ti6Al4V được sử dụng rộng rãi trong các ngành hàng không vũ trụ, y tế, ô tô, hóa học và tiêu dùng vì đặc tính cân bằng tốt của nó.
Thành phần của bột Ti6Al4V
Thành phần điển hình của bột Ti6Al4V:
Thành phần của bột Ti6Al4V
Nguyên tố | Tỉ trọng |
---|---|
Titan | Sự cân bằng |
Nhôm | 5.5-6.75% |
Vanadi | 3.5-4.5% |
Oxy | <0.2% |
Carbon | <0,1% |
Nitơ | <0,05% |
Hiđrô | <0,015% |
Sắt | <0.3% |
- Titan tạo thành ma trận cung cấp sức mạnh và khả năng chống ăn mòn
- Nhôm đóng vai trò ổn định pha alpha và làm tăng độ bền
- Vanadi làm vững pha beta và gia tăng độ gia công được
- Những yếu tố khác giới hạn chỉ như chất lỏng
Tỷ lệ Ti-Al-V được tối ưu hóa cho khả năng kết hợp tuyệt vời về độ bền, độ dẻo, độ bền gãy và độ bền mỏi.
Tính chất vật lý bột Ti6Al4V
Tính chất vật lý bột Ti6Al4V
Bất động sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 4,43 g/cc |
Điểm Nóng Chảy | 1604-1660: "C |
Độ dẫn nhiệt | 6,7 W/mK |
Độ điện trở | 170 cm x 110cm |
Hệ số giãn nở nhiệt | 8.4 x 10^-6 /K |
Nhiệt độ maxium phục vụ | 400¡«C |
- Mật độ thép thấp hơn
- Điểm nóng chảy cao, cho phép sử dụng ở nhiệt độ tăng vừa phải
- Độ dẫn nhiệt thấp đòi hỏi giải pháp thiết kế
- Điện trở suất cao thích hợp cho chốt chống ăn mòn
- Hệ số dãn nở thấp hơn thép và hợp kim niken
Những đặc tính này làm cho Ti6Al4V rất phù hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu nhẹ trong các ngành công nghiệp.
Thuộc tính cơ học của bột Ti6Al4V
Thuộc tính cơ học của bột Ti6Al4V
Bất động sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 950 – 1050 MPa |
Cường độ chảy | 860 - 950 MPa |
Kéo dài | 10 – 18% |
Độ cứng | 330 – 380 HB |
Modun đàn hồi | 110 – 120 GPa |
Độ bền mỏi | 400 – 500 MPa |
- Sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền cao và khả năng dát mỏng hợp lý
- Độ bền vượt trội hơn các cấp titan khác như titan thương mại tinh khiết
- Độ cứng cao hơn titan không hợp kim
- Tuổi thọ mệt mỏi vượt trội, thích hợp cho ứng dụng tải trọng chu kỳ
Các đặc tính này làm cho Ti6Al4V phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền riêng cao và khả năng chống mỏi cao.
Ứng dụng Bột Ti6Al4V
Bột Ti6Al4V được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:
Ứng dụng Bột Ti6Al4V
Ngành | Những cách sử dụng |
---|---|
Hiệp công | Các bộ phận khung máy bay có cấu trúc, các bộ phận động cơ |
Y sinh | Cấy ghép chỉnh hình và nha khoa |
Ô tô | Thanh truyền, van, lò xo |
Hóa chất | Bể chứa, tàu chứa, bộ trao đổi nhiệt |
Người tiêu dùng | Hàng thể thao, vỏ đồng hồ, vỏ điện thoại di động |
In ấn 3D | Linh kiện y tế và hàng không vũ trụ |
Một số ứng dụng sản phẩm cụ thể bao gồm:
- Tấm xương, cấy ghép thay thế khớp
- Cấu trúc máy bay và trực thăng
- Van và thanh truyền động cơ ô tô
- Thiết bị hóa chất như ống, máy bơm, van
- Đồ dùng thể thao bao gồm gậy đánh gôn và khung xe đạp
- Sản xuất phụ gia các cấu trúc nhẹ
Hợp kim Ti6Al4V có tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và khả năng tương thích sinh học tốt nhất cho các bộ phận chịu lực quan trọng trên khắp các lĩnh vực đòi hỏi cao này.
Thông số kỹ thuật bột Ti6Al4V
Thông số kỹ thuật chính và tiêu chuẩn cho bột Ti6Al4V:
Ti6Al4V Tiêu chuẩn bột
Tiêu chuẩn | Miêu tả |
---|---|
ASTM F2924 | Hợp kim Ti6Al4V sản xuất theo phương pháp chế tạo gia công cộng |
ASTM F3001 | Thông số kỹ thuật của bột hợp kim Ti phun khí cho AM |
AMS 4954 | Hạn chế về thành phần bột Ti-6Al-4V dùng trong chế tạo bồi đắp |
ASTM B348 | Thông số kỹ thuật của bột titan và hợp kim titan |
ASTM F1472 | Hợp kim Ti6Al4V dùng trong cấy ghép phẫu thuật |
Chúng định nghĩa:
- Khoảng thành phần hóa học
- Các tính chất cơ học bắt buộc
- Phương pháp sản xuất bột - phun tia khí không hoạt động
- Giới hạn tạp chất như O, N, C, Fe
- Phân bố kích thước hạt và hình dạng
- Phương pháp kiểm tra để xác minh chất lượng bột
Bột Ti6Al4V được chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật này đảm bảo các đặc tính và hiệu suất tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau trên nhiều ngành.
Kích thước hạt bột Ti6Al4V
Phân phối kích thước hạt bột Ti6Al4V
Kích thước hạt | Đặc điểm |
---|---|
15-45 micron | Khoảng kích thước dùng cho mục đích chung |
45-100 micron | Được tối ưu hóa để phun lạnh |
5-25 micromet | Kích thước tinh hơn được sử dụng trong quy trình AM laser |
- Bột mịn hơn tạo được độ phân giải và độ hoàn thiện bề mặt cao hơn
- Bột thô phù hợp với các phương pháp lắng đọng tỷ lệ cao như phun nguội
- Số lượng kích thước tùy chỉnh dựa trên phương pháp sản xuất được sử dụng
- Trao đổi chất hình cầu được duy trì ở nhiều kích cỡ
Kiểm soát kích thước phân phối hạt và hình thù là yếu tố rất cần thiết đối với tỷ trọng đóng gói bột lớn, tính chảy và đặc tính của linh kiện cuối cùng.
Mật độ biểu kiến của bột Ti6Al4V
Mật độ biểu kiến của bột Ti6Al4V
Mật độ biểu kiến | Chi tiết |
---|---|
Lên đến 60% mật độ thực | Đối với dạng hạt cầu |
2,6 - 3,0 g/cc | Tăng cường thêm với mật độ đóng gói lớn hơn |
- Mật độ dồn nổi cao cải thiện tính chảy của bột và hiệu quả làm đầy của khuôn
- Tối ưu hóa bột hình cầu có thể đạt được các trị số lên đến 65%
- Mật độ biểu kiến cao giúp giảm thiểu thời gian chu kỳ ép
Tối ưu hóa mật độ biểu kiến cho phép ép bột tự động và thiêu kết hiệu quả để đạt được mật độ đầy đủ.
Phương pháp sản xuất bột Ti6Al4V
Sản xuất bột Ti6Al4V
Phương pháp | Chi tiết |
---|---|
Gas atomization translated to Vietnamese would be "Phân tử hoá khí." | Khí trơ áp suất cao làm vỡ dòng hợp kim nóng chảy thành những giọt nhỏ |
Nấu chảy hồ quang chân không | Vật liệu đầu vào tinh khiết cao được tinh chế và nung chảy trong điều kiện chân không |
Nấu chảy nhiều lần | Cải thiện tính đồng nhất hóa học |
Rây | Phân loại bột thành các phần phân tử kích thước khác nhau |
- Quá trình phun nguyên tử bằng khí trơ tạo ra bột hình cầu, sạch
- Quy trình xử lý chân không làm giảm tối đa tạp chất dạng khí
- Nhiều lần nung chảy cải thiện tính đồng nhất của thành phần
- Hậu xử lý cho phép kiểm soát phân bố kích thước hạt
Các phương pháp tự động kết hợp với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt cho ra bột Ti6Al4V đáng tin cậy và đồng nhất phù hợp cho các ứng dụng quan trọng.
Giá bột Ti6Al4V
Giá bột Ti6Al4V
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá |
---|---|
Độ tinh khiết | Giá tăng với độ tinh khiết cao hơn |
Kích thước hạt | Bột siêu mịn có giá đắt hơn |
Số lượng đơn hàng | Giảm giá cho số lượng lớn |
Phương pháp sản xuất | Sử dụng nhiều lần nung chảy lại làm tăng chi phí |
Bao bì | Bình chứa khí argon có giá thành cao hơn |
Thời gian chuẩn bị | Thời gian giao hàng nhanh hơn sẽ làm tăng giá |
Bảng giá tham khảo
- Ti6Al4V cho các ứng dụng y tế: 150-250 đô la/kg
- Ti6Al4V cho ứng dụng công nghiệp: 100-150 USD/kg
Chi phí giảm đáng kể khi một lượng lớn đơn hàng theo tấn.
Nhà cung cấp bột Ti6Al4V
Nhà cung cấp bột Ti6Al4V
Công ty | Địa điểm |
---|---|
AP&C | Hoa Kỳ, Canada |
Công ty dịch vụ sản xuất phụ gia Carpenter | Hoa Kỳ |
Met3DP | Trung Quốc |
TLS Technik | Đức |
Sandvik Osprey | Vương quốc Anh |
Tekna | Canada |
Các yếu tố chính dùng để lựa chọn:
- Cung cấp nhiều loại độ tinh khiết và kích thước hạt
- Chất lượng và độ đồng nhất của bột từ mẻ này sang mẻ khác
- Năng lực sản xuất và thời gian thực hiện
- Tuân thủ các tiêu chuẩn y tế và hàng không vũ trụ
- Mức giá dựa trên khối lượng đơn hàng
- Chuyên môn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng
Xử lý và lưu trữ bột Ti6Al4V
Xử lý bột Ti6Al4V
Đề xuất | Lý do |
---|---|
Tránh hít phải | Do nguy cơ tổn thương mô phổi từ các hạt mịn |
Sử dụng khẩu trang bảo vệ | Phòng ngừa nuốt phải ngẫu nhiên |
Xử lí ở những nơi thông gió | Giảm sự treo lơ lửng của các hạt trong không khí |
Đảm bảo không có nguồn gây cháy | Bột sẽ cháy trong bầu không khí ôxy |
Thực hiện các giao thức chống tĩnh điện | Ngăn ngừa cháy nổ do tĩnh điện khi sử dụng |
Cất giữ hộp đựng kín ở nơi khô mát | Ngăn ngừa sự hấp thụ hơi ẩm và tính phản ứng |
Mặc dù bột Ti6Al4V tương đối trơ, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa được khuyến nghị trong quá trình xử lý và bảo quản để giữ được độ tinh khiết.
Kiểm tra và kiểm định bột Ti6Al4V
Kiểm tra bột Ti6Al4V
Kiểm tra | Chi tiết |
---|---|
Phân tích hóa học | Sử dụng quang phổ ICP để xác minh thành phần |
Phân phối kích thước hạt | Dùng tán xạ laser để xác định phân bố kích thước |
Mật độ biểu kiến | Đo bằng lưu lượng kế Hall theo ASTM B212 |
Hình thái bột | Sử dụng ảnh SEM để kiểm tra hình cầu của hạt |
Phân tích lưu lượng | Sử dụng phễu lưu lượng kế Hall |
Kiểm tra mật độ hạt | Mật độ được đo sau khi vỗ nhẹ mẫu bột |
Việc thử nghiệm đảm bảo bột đạt được các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc điểm vật lý, hình thái, mật độ và thông số kỹ thuật về dòng chảy theo các tiêu chuẩn hiện hành.
Ưu và nhược điểm của bột Ti6Al4V
Ưu điểm của Ti6Al4V dạng bột
- Tỷ lệ sức bền trên trọng lượng tuyệt vời
- Sức bền mệt mỏi cao và độ dẻo dai đứt gãy
- Chống ăn mòn cực tốt
- Độ dẻo và khả năng định hình tốt
- Tính tương hợp sinh học cao để sử dụng trong y tế
- Tiết kiệm chi phí so với các loại hợp kim titan khác
Hạn chế của bột Ti6Al4V
- Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao trung bình
- Độ bền thấp hơn một số hợp kim titan
- Hoạt tính phản ứng cao đòi hỏi có môi trường gia công trơ
- Khó để gia công ở trạng thái thiêu kết hoàn toàn
- Hạn chế khi hàn hợp kim
- Mối quan tâm về độc tính của nguyên tố Vanadi
So sánh với bột Ti64 và Ti cấp 2
Ti6Al4V so với Ti64 và bột mịn loại 2
Tham số | Ti6Al4V | Ti64 | Ti Lớp 2 |
---|---|---|---|
Nhôm | 6% | 6% | – |
Vanadi | 4% | 4% | – |
Sức mạnh | 950-1050 MPa | 950-1050 MPa | 420-550 MPa có nghĩa là 420-550 megapascal. |
Độ dẻo dai | 10-18% | 10-18% | 15-30% |
Chi phí | Vừa đủ | Vừa đủ | Thấp |
Những cách sử dụng | Hàng không vũ trụ, y tế | Hàng không, Ô tô | Công nghiệp, người tiêu dùng |
- Ti6Al4V và Ti64 có các thuộc tính gần như giống hệt nhau
- Cấp độ 2 Ti cung cấp độ dẻo tốt hơn nhưng độ bền thấp hơn
- Ti6Al4V được ưu tiên sử dụng cho những bộ phận kết cấu quan trọng đòi hỏi độ bền cao
Các câu hỏi thường gặp về bột Ti6Al4V
Q: Các ứng dụng chính của bột Ti6Al4V là gì?
A: Các ứng dụng chính bao gồm các thành phần kết cấu hàng không vũ trụ, cấy ghép y sinh như khớp háng và khớp gối, các bộ phận ô tô như van và thanh truyền, thiết bị xử lý hóa chất và các sản phẩm tiêu dùng như thiết bị thể thao và vỏ đồng hồ.
H: Tại sao Ti6Al4V lại là hợp kim titan phổ biến nhất?
A: Ti6Al4V cung cấp sự kết hợp toàn diện tốt nhất gồm độ bền cao, mật độ thấp, độ dẻo dai khi gãy, khả năng chống ăn mòn, khả năng tương thích sinh học, khả năng hàn và chi phí trung bình.
C: Những biện pháp phòng ngừa nào cần thực hiện khi làm việc với bột Ti6Al4V?
A: Các biện pháp phòng ngừa được khuyến nghị bao gồm sử dụng đồ bảo hộ, xử lý trong môi trường trơ, tránh nguồn gây cháy, kiểm soát điện tích tĩnh, sử dụng các công cụ không phát tia lửa và bảo quản các thùng đựng được niêm phong ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Q: Vanadi có ảnh hưởng như thế nào đến đặc tính của hợp kim Ti6Al4V?
A: Vanadium đóng vai trò như chất ổn định beta giúp cải thiện tính gia công. Nó cũng góp phần tạo độ cứng gia tăng, nhờ đó tăng cường sức bền và chống ăn mòn nhiệt độ cao cho hợp kim.
Liên lạc với chúng tôi ngay
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết báo giá sản phẩm gần đây và tình trạng còn hàng trong kho.